iFoneVNN: Gía cước gọi quốc tế iFone VNN siêu rẻ chỉ 270đống/phút gọi đi Mỹ| Thẻ gọi điện thoại quốc tế giá rẻ iFoneVNN
Trang chủ | Sản phẩm | Giá cước | Đại lý | Hỗ trợ Hôm nay: 08-12-2023 
  Bạn chưa đăng nhập vào hệ thống [Đăng nhập]       English
 
Giới thiệu
Đăng ký
Nạp tiền vào tài khoản
Tải phần mềm
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Khuyến mãi
Bảng giá cước iFone VNN
  Mỹ 330 330
  Canada 330 330
  Úc 450 4330
  Trung Quốc 330 330
  Pháp 390 3120
  Anh 340 3050
  Hồng Kông 440 250
  Hàn Quốc 500 1200
  Malaysia 500 520
  Singapore 310 310
  Thái Lan 390 390
Đơn vị: đồng/phút
(đã bao gồm VAT)
Xem toàn bộ  
  Giá cước
 
 
STT Quốc gia Mã quốc gia Tên vùng Giá cước
VNĐ/Phút
1. Afghanistan 93
Mobile - AT Quốc Gia : Afghanistan
Các mã của mạng Mobile - AT bao gồm:

75
5310
2. Afghanistan 93
Mobile - AWCC Quốc Gia : Afghanistan
Các mã của mạng Mobile - AWCC bao gồm:

70
5310
3. Afghanistan 93
Mobile - Areeba Quốc Gia : Afghanistan
Các mã của mạng Mobile - Areeba bao gồm:

77
5310
4. Afghanistan 93
Mobile - Etisalat Quốc Gia : Afghanistan
Các mã của mạng Mobile - Etisalat bao gồm:

78
5310
5. Afghanistan 93
Mobile - Rosham Quốc Gia : Afghanistan
Các mã của mạng Mobile - Rosham bao gồm:

79
5310
6. Afghanistan 93
4950
7. Albania 355
Mobile - AMC Quốc Gia : Albania
Các mã của mạng Mobile - AMC bao gồm:

68
5022
8. Albania 355
Mobile - Eagle Quốc Gia : Albania
Các mã của mạng Mobile - Eagle bao gồm:

67
5022
9. Albania 355
Mobile - Vodafone Quốc Gia : Albania
Các mã của mạng Mobile - Vodafone bao gồm:

69
5022
10. Albania 355
Tirane Quốc Gia : Albania
Các mã của mạng Tirane bao gồm:

422, 423, 424, 43
1074
11. Albania 355
2348
12. Algeria 213
Algiers Quốc Gia : Algeria
Các mã của mạng Algiers bao gồm:

21
2329
13. Algeria 213
Mobile - Mobilis Quốc Gia : Algeria
Các mã của mạng Mobile - Mobilis bao gồm:

66, 69
6120
14. Algeria 213
Mobile - Orascom Quốc Gia : Algeria
Các mã của mạng Mobile - Orascom bao gồm:

77, 79
6120
15. Algeria 213
Mobile - Wataniya Quốc Gia : Algeria
Các mã của mạng Mobile - Wataniya bao gồm:

55
6120
16. Algeria 213
Mobile-Wataniya Quốc Gia : Algeria
Các mã của mạng Mobile-Wataniya bao gồm:

56
6120
17. Algeria 213
2452
18. American Samoa 1684
1836
19. Andorra 376
Mobile Quốc Gia : Andorra
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

3, 4, 6
4455
20. Andorra 376
928
21. Angola 244
Mobile - Movicel Quốc Gia : Angola
Các mã của mạng Mobile - Movicel bao gồm:

91
3240
22. Angola 244
Mobile - Unitel Quốc Gia : Angola
Các mã của mạng Mobile - Unitel bao gồm:

92, 93
3240
23. Angola 244
2880
24. Anguilla 1264
Mobile - Digicel Quốc Gia : Anguilla
Các mã của mạng Mobile - Digicel bao gồm:

581, 582, 583, 584
5040
25. Anguilla 1264
Mobile - Other Quốc Gia : Anguilla
Các mã của mạng Mobile - Other bao gồm:

235, 469, 476, 536, 537, 538, 539, 543, 729, 772
5040
26. Anguilla 1264
2880
27. Antarctica and Islands 672
Antartic Quốc Gia : Antarctica and Islands
Các mã của mạng Antartic bao gồm:

1
47330
28. Antarctica and Islands 672
Norfolk Island Quốc Gia : Antarctica and Islands
Các mã của mạng Norfolk Island bao gồm:

3
37665
29. Antarctica and Islands 672
70956
30. Antigua 1268
Barbuda - Mobile Quốc Gia : Antigua
Các mã của mạng Barbuda - Mobile bao gồm:

73
4922
Tìm theo mã hoặc tên quốc gia:

  Chú ý:
      - Giá trên chưa bao gồm VAT
      - Click vào mục tên vùng để biết chi tiết các mạng trong quốc gia đó
      - Vui lòng theo dõi bảng giá thường xuyên để có những thông tin cập nhật mới nhất

Bản quyền thông tin thuộc Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT - Vinaphone)