Mobile Quốc Gia : Bahamas Các mã của mạng Mobile bao gồm: 376
7904
3.
Bahamas
1242
2452
4.
Bahrain
973
Batelco Fixed Quốc Gia : Bahrain Các mã của mạng Batelco Fixed bao gồm: 17
852
5.
Bahrain
973
Mena Telecom WIMAX Quốc Gia : Bahrain Các mã của mạng Mena Telecom WIMAX bao gồm: 77
1846
6.
Bahrain
973
Mobile - Batelco Quốc Gia : Bahrain Các mã của mạng Mobile - Batelco bao gồm: 383, 384, 385, 388, 39
1429
7.
Bahrain
973
Mobile - Batelco Paging Quốc Gia : Bahrain Các mã của mạng Mobile - Batelco Paging bao gồm: 3935, 3936, 3937, 3938, 3939, 3948, 3949, 3950, 3951, 39560, 39561, 39562
1562
8.
Bahrain
973
Mobile - MTC Quốc Gia : Bahrain Các mã của mạng Mobile - MTC bao gồm: 36, 377
2745
9.
Bahrain
973
Mobile - STC Quốc Gia : Bahrain Các mã của mạng Mobile - STC bao gồm: 33
2745
10.
Bahrain
973
Mobile - Zain Quốc Gia : Bahrain Các mã của mạng Mobile - Zain bao gồm: 666
2745
11.
Bahrain
973
Other Local Operators Quốc Gia : Bahrain Các mã của mạng Other Local Operators bao gồm: 133, 135, 160, 161, 165, 166
1420
12.
Bahrain
973
2745
13.
Bangladesh
880
Chittagong Quốc Gia : Bangladesh Các mã của mạng Chittagong bao gồm: 31
3009
14.
Bangladesh
880
Dhaka Quốc Gia : Bangladesh Các mã của mạng Dhaka bao gồm: 2
3401
15.
Bangladesh
880
Mobile Quốc Gia : Bangladesh Các mã của mạng Mobile bao gồm: 1
3755
16.
Bangladesh
880
Sylhet Quốc Gia : Bangladesh Các mã của mạng Sylhet bao gồm: 821
2258
17.
Bangladesh
880
3927
18.
Barbados
1246
Mobile - CW Quốc Gia : Barbados Các mã của mạng Mobile - CW bao gồm: 23, 24, 250, 251, 252, 253, 254, 446, 447, 448, 449, 45, 52
4680
19.
Barbados
1246
Mobile - CW Quốc Gia : Barbados Các mã của mạng Mobile - CW bao gồm: 255
7975
20.
Barbados
1246
Mobile - Digicel Quốc Gia : Barbados Các mã của mạng Mobile - Digicel bao gồm: 256, 257, 258, 259, 26, 530, 531, 532, 533, 534, 82, 83
4680
21.
Barbados
1246
2456
22.
Belarus
375
Minsk Quốc Gia : Belarus Các mã của mạng Minsk bao gồm: 172, 173, 175
4860
23.
Belarus
375
Mobile Quốc Gia : Belarus Các mã của mạng Mobile bao gồm: 256, 257, 259, 291, 292, 293, 294, 295, 296, 297, 298, 299, 33, 44
5715
24.
Belarus
375
4860
25.
Belgium
32
Mobile - Base Quốc Gia : Belgium Các mã của mạng Mobile - Base bao gồm: 48
4204
26.
Belgium
32
Mobile - Mobistar Quốc Gia : Belgium Các mã của mạng Mobile - Mobistar bao gồm: 468, 49
3320
27.
Belgium
32
Mobile - Proximus Quốc Gia : Belgium Các mã của mạng Mobile - Proximus bao gồm: 460, 47
3240
28.
Belgium
32
Mobile - Tismi Quốc Gia : Belgium Các mã của mạng Mobile - Tismi bao gồm: 4630
5520
29.
Belgium
32
Personal Numbers Quốc Gia : Belgium Các mã của mạng Personal Numbers bao gồm: 70
788
30.
Belgium
32
Service Numbers Quốc Gia : Belgium Các mã của mạng Service Numbers bao gồm: 78
Chú ý: - Giá trên chưa bao gồm VAT
- Click vào mục tên vùng để biết chi tiết các mạng trong quốc gia đó
- Vui lòng theo dõi bảng giá thường xuyên để có những thông tin cập nhật mới nhất
Bản quyền thông tin thuộc Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT - Vinaphone)