iFoneVNN: Gía cước gọi quốc tế iFone VNN siêu rẻ chỉ 270đống/phút gọi đi Mỹ| Thẻ gọi điện thoại quốc tế giá rẻ iFoneVNN
Trang chủ | Sản phẩm | Giá cước | Đại lý | Hỗ trợ Hôm nay: 08-12-2023 
  Bạn chưa đăng nhập vào hệ thống [Đăng nhập]       English
 
Giới thiệu
Đăng ký
Nạp tiền vào tài khoản
Tải phần mềm
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Khuyến mãi
Bảng giá cước iFone VNN
  Mỹ 330 330
  Canada 330 330
  Úc 450 4330
  Trung Quốc 330 330
  Pháp 390 3120
  Anh 340 3050
  Hồng Kông 440 250
  Hàn Quốc 500 1200
  Malaysia 500 520
  Singapore 310 310
  Thái Lan 390 390
Đơn vị: đồng/phút
(đã bao gồm VAT)
Xem toàn bộ  
  Giá cước
 
 
STT Quốc gia Mã quốc gia Tên vùng Giá cước
VNĐ/Phút
1. Cambodia 855
Mobile Quốc Gia : Cambodia
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

1, 76, 77, 78, 81, 83, 84, 85, 89, 9
2191
2. Cambodia 855
2191
3. Cameroon 237
Mobile - MTN Quốc Gia : Cameroon
Các mã của mạng Mobile - MTN bao gồm:

7
7335
4. Cameroon 237
Mobile - Orange Quốc Gia : Cameroon
Các mã của mạng Mobile - Orange bao gồm:

9
7335
5. Cameroon 237
5175
6. Canada 1
Alberta Northern Quốc Gia : Canada
Các mã của mạng Alberta Northern bao gồm:

780
300
7. Canada 1
Alberta Southern Quốc Gia : Canada
Các mã của mạng Alberta Southern bao gồm:

403
300
8. Canada 1
British Colombia Quốc Gia : Canada
Các mã của mạng British Colombia bao gồm:

250
300
9. Canada 1
British Columbia Lower Mainland Quốc Gia : Canada
Các mã của mạng British Columbia Lower Mainland bao gồm:

604
300
10. Canada 1
British Columbia Mainland Quốc Gia : Canada
Các mã của mạng British Columbia Mainland bao gồm:

778
300
11. Canada 1
Manitoba Quốc Gia : Canada
Các mã của mạng Manitoba bao gồm:

204
300
12. Canada 1
Montreal Quốc Gia : Canada
Các mã của mạng Montreal bao gồm:

514
300
13. Canada 1
Montreal Metro Quốc Gia : Canada
Các mã của mạng Montreal Metro bao gồm:

450
300
14. Canada 1
Ontario Eastern Quốc Gia : Canada
Các mã của mạng Ontario Eastern bao gồm:

343, 613
300
15. Canada 1
Ontario Golden Horseshoe 01 Quốc Gia : Canada
Các mã của mạng Ontario Golden Horseshoe 01 bao gồm:

905
300
16. Canada 1
Ontario Southern Quốc Gia : Canada
Các mã của mạng Ontario Southern bao gồm:

519
300
17. Canada 1
Toronto 01 Quốc Gia : Canada
Các mã của mạng Toronto 01 bao gồm:

647
300
18. Canada 1
Toronto 02 Quốc Gia : Canada
Các mã của mạng Toronto 02 bao gồm:

416
300
19. Canada 1
Yukon Territory Quốc Gia : Canada
Các mã của mạng Yukon Territory bao gồm:

867
300
20. Canada 1
300
21. Cape Verde Islands 238
Mobile Quốc Gia : Cape Verde Islands
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

189, 59, 9
9090
22. Cape Verde Islands 238
6615
23. Cayman Islands 1345
Mobile - CandW Quốc Gia : Cayman Islands
Các mã của mạng Mobile - CandW bao gồm:

229, 249, 616, 617, 625, 629, 645, 646, 647, 649, 916, 917, 919, 922, 923, 924, 925, 926, 927, 928, 929, 936, 937, 938, 939
6181
24. Cayman Islands 1345
Mobile - Digicel Quốc Gia : Cayman Islands
Các mã của mạng Mobile - Digicel bao gồm:

32, 514, 516, 517, 525, 526, 527, 529, 545, 546, 547, 548, 549
5538
25. Cayman Islands 1345
2296
26. Central African Republic 236
Mobile Quốc Gia : Central African Republic
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

70
10755
27. Central African Republic 236
Mobile Quốc Gia : Central African Republic
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

72, 75, 77
11833
28. Central African Republic 236
12467
29. Chad 235
Mobile - Celtel Quốc Gia : Chad
Các mã của mạng Mobile - Celtel bao gồm:

6
7020
30. Chad 235
Mobile - Other Quốc Gia : Chad
Các mã của mạng Mobile - Other bao gồm:

7
4496
Tìm theo mã hoặc tên quốc gia:

  Chú ý:
      - Giá trên chưa bao gồm VAT
      - Click vào mục tên vùng để biết chi tiết các mạng trong quốc gia đó
      - Vui lòng theo dõi bảng giá thường xuyên để có những thông tin cập nhật mới nhất

Bản quyền thông tin thuộc Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT - Vinaphone)