iFoneVNN: Gía cước gọi quốc tế iFone VNN siêu rẻ chỉ 270đống/phút gọi đi Mỹ| Thẻ gọi điện thoại quốc tế giá rẻ iFoneVNN
Trang chủ | Sản phẩm | Giá cước | Đại lý | Hỗ trợ Hôm nay: 26-09-2023 
  Bạn chưa đăng nhập vào hệ thống [Đăng nhập]       English
 
Giới thiệu
Đăng ký
Nạp tiền vào tài khoản
Tải phần mềm
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Khuyến mãi
Bảng giá cước iFone VNN
  Mỹ 330 330
  Canada 330 330
  Úc 450 4330
  Trung Quốc 330 330
  Pháp 390 3120
  Anh 340 3050
  Hồng Kông 440 250
  Hàn Quốc 500 1200
  Malaysia 500 520
  Singapore 310 310
  Thái Lan 390 390
Đơn vị: đồng/phút
(đã bao gồm VAT)
Xem toàn bộ  
  Giá cước
 
 
STT Quốc gia Mã quốc gia Tên vùng Giá cước
VNĐ/Phút
1. Gabon Republic 241
Mobile - Celtel Quốc Gia : Gabon Republic
Các mã của mạng Mobile - Celtel bao gồm:

07, 7
6975
2. Gabon Republic 241
Mobile - Liberties Quốc Gia : Gabon Republic
Các mã của mạng Mobile - Liberties bao gồm:

06, 6
6863
3. Gabon Republic 241
Mobile - Telecel Quốc Gia : Gabon Republic
Các mã của mạng Mobile - Telecel bao gồm:

05, 5
7369
4. Gabon Republic 241
Mobile - Zain Quốc Gia : Gabon Republic
Các mã của mạng Mobile - Zain bao gồm:

04
6975
5. Gabon Republic 241
6255
6. Gambia 220
Mobile - Africell Quốc Gia : Gambia
Các mã của mạng Mobile - Africell bao gồm:

7
12780
7. Gambia 220
Mobile - Comium Quốc Gia : Gambia
Các mã của mạng Mobile - Comium bao gồm:

6
12780
8. Gambia 220
Mobile - Gamcel Quốc Gia : Gambia
Các mã của mạng Mobile - Gamcel bao gồm:

9
12780
9. Gambia 220
12780
10. Georgia 995
Abkhazia Quốc Gia : Georgia
Các mã của mạng Abkhazia bao gồm:

12, 44
1325
11. Georgia 995
Mobile - Geocell Quốc Gia : Georgia
Các mã của mạng Mobile - Geocell bao gồm:

14, 55, 57, 58, 77, 93
3384
12. Georgia 995
Mobile - Magticom Quốc Gia : Georgia
Các mã của mạng Mobile - Magticom bao gồm:

51, 91, 95, 96, 98, 99
3384
13. Georgia 995
Mobile - Mobitel Quốc Gia : Georgia
Các mã của mạng Mobile - Mobitel bao gồm:

68, 71, 74, 79, 97
3408
14. Georgia 995
Mobile - Mobitel Quốc Gia : Georgia
Các mã của mạng Mobile - Mobitel bao gồm:

70, 78
3455
15. Georgia 995
Mobile-Mobitel Quốc Gia : Georgia
Các mã của mạng Mobile-Mobitel bao gồm:

92
3408
16. Georgia 995
Personal Number Quốc Gia : Georgia
Các mã của mạng Personal Number bao gồm:

76
13705
17. Georgia 995
Tbilisi Quốc Gia : Georgia
Các mã của mạng Tbilisi bao gồm:

32
1074
18. Georgia 995
1089
19. Germany 49
Fixed - Other Quốc Gia : Germany
Các mã của mạng Fixed - Other bao gồm:

115
2864
20. Germany 49
Mobile Quốc Gia : Germany
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

15, 16, 17, 700, 701
3073
21. Germany 49
Mobile - Callax Quốc Gia : Germany
Các mã của mạng Mobile - Callax bao gồm:

1575
3240
22. Germany 49
Mobile - Eplus Quốc Gia : Germany
Các mã của mạng Mobile - Eplus bao gồm:

150, 155, 1570, 1577, 1578, 163, 177, 178
3073
23. Germany 49
Mobile - O2 Quốc Gia : Germany
Các mã của mạng Mobile - O2 bao gồm:

159, 176, 179
3073
24. Germany 49
Mobile - T-Mobile Quốc Gia : Germany
Các mã của mạng Mobile - T-Mobile bao gồm:

151, 160, 170, 171, 175
3073
25. Germany 49
Mobile - Vodafone Quốc Gia : Germany
Các mã của mạng Mobile - Vodafone bao gồm:

152, 162, 172, 173, 174
3073
26. Germany 49
Special Service Quốc Gia : Germany
Các mã của mạng Special Service bao gồm:

180
2865
27. Germany 49
318
28. Ghana 233
Accra Quốc Gia : Ghana
Các mã của mạng Accra bao gồm:

30
5324
29. Ghana 233
Mobile - Glo Mobile Quốc Gia : Ghana
Các mã của mạng Mobile - Glo Mobile bao gồm:

23
5324
30. Ghana 233
Mobile - Kasapa Quốc Gia : Ghana
Các mã của mạng Mobile - Kasapa bao gồm:

28
5272
Tìm theo mã hoặc tên quốc gia:

  Chú ý:
      - Giá trên chưa bao gồm VAT
      - Click vào mục tên vùng để biết chi tiết các mạng trong quốc gia đó
      - Vui lòng theo dõi bảng giá thường xuyên để có những thông tin cập nhật mới nhất

Bản quyền thông tin thuộc Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT - Vinaphone)