iFoneVNN: Gía cước gọi quốc tế iFone VNN siêu rẻ chỉ 270đống/phút gọi đi Mỹ| Thẻ gọi điện thoại quốc tế giá rẻ iFoneVNN
Trang chủ | Sản phẩm | Giá cước | Đại lý | Hỗ trợ Hôm nay: 26-09-2023 
  Bạn chưa đăng nhập vào hệ thống [Đăng nhập]       English
 
Giới thiệu
Đăng ký
Nạp tiền vào tài khoản
Tải phần mềm
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Khuyến mãi
Bảng giá cước iFone VNN
  Mỹ 330 330
  Canada 330 330
  Úc 450 4330
  Trung Quốc 330 330
  Pháp 390 3120
  Anh 340 3050
  Hồng Kông 440 250
  Hàn Quốc 500 1200
  Malaysia 500 520
  Singapore 310 310
  Thái Lan 390 390
Đơn vị: đồng/phút
(đã bao gồm VAT)
Xem toàn bộ  
  Giá cước
 
 
STT Quốc gia Mã quốc gia Tên vùng Giá cước
VNĐ/Phút
1. Macau 853
Mobile Quốc Gia : Macau
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

6
1344
2. Macau 853
1306
3. Macedonia 389
Cosmofon Fixed Quốc Gia : Macedonia
Các mã của mạng Cosmofon Fixed bao gồm:

252, 3152, 3252, 3352, 3452, 4252, 4352, 4452, 4552, 4652, 4752, 4852
2205
4. Macedonia 389
Mobile - Cosmofon Quốc Gia : Macedonia
Các mã của mạng Mobile - Cosmofon bao gồm:

75, 76
9504
5. Macedonia 389
Mobile - Mobimak Quốc Gia : Macedonia
Các mã của mạng Mobile - Mobimak bao gồm:

70, 71, 72
9504
6. Macedonia 389
Mobile - VIP Operator Quốc Gia : Macedonia
Các mã của mạng Mobile - VIP Operator bao gồm:

77, 78
9504
7. Macedonia 389
2205
8. Madagascar 261
Gulfsat Quốc Gia : Madagascar
Các mã của mạng Gulfsat bao gồm:

22
11565
9. Madagascar 261
Mobile Quốc Gia : Madagascar
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

3
11565
10. Madagascar 261
Mobile - Celtel Quốc Gia : Madagascar
Các mã của mạng Mobile - Celtel bao gồm:

33
11501
11. Madagascar 261
Mobile - Orange Quốc Gia : Madagascar
Các mã của mạng Mobile - Orange bao gồm:

32
9267
12. Madagascar 261
Mobile - Telma Quốc Gia : Madagascar
Các mã của mạng Mobile - Telma bao gồm:

34
10503
13. Madagascar 261
11165
14. Malawi 265
Mobile Quốc Gia : Malawi
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

8, 9
3195
15. Malawi 265
3242
16. Malaysia 60
Kuala Lumpur Quốc Gia : Malaysia
Các mã của mạng Kuala Lumpur bao gồm:

3
455
17. Malaysia 60
Mobile Quốc Gia : Malaysia
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

1
658
18. Malaysia 60
Mobile - Celcom Quốc Gia : Malaysia
Các mã của mạng Mobile - Celcom bao gồm:

10172, 10173, 1030, 1031, 1032, 1033, 1034, 1040, 1041, 1050, 1051, 1052, 1053, 1054, 1055, 1057, 1058, 1059, 1077, 1078, 1079, 1080, 1081, 1083, 1084, 1085, 1086, 1087, 13, 145, 148, 19
658
19. Malaysia 60
Mobile - Digi Quốc Gia : Malaysia
Các mã của mạng Mobile - Digi bao gồm:

10, 143, 146, 149, 16
658
20. Malaysia 60
Mobile - Digi Quốc Gia : Malaysia
Các mã của mạng Mobile - Digi bao gồm:

102, 1036, 1037, 1038, 1039, 1046, 1066, 1076, 1082, 1088, 10900, 10901, 10902, 10903, 10905, 10906, 10907, 10908, 10909, 1091, 1092, 1093, 1094, 1095, 1096, 1097, 1098
1136
21. Malaysia 60
Mobile - Maxis Quốc Gia : Malaysia
Các mã của mạng Mobile - Maxis bao gồm:

1043, 1070, 1071, 1089, 12, 142, 147, 17
658
22. Malaysia 60
Mobile - Maxis Quốc Gia : Malaysia
Các mã của mạng Mobile - Maxis bao gồm:

1042
1264
23. Malaysia 60
Mobile-Celcom Quốc Gia : Malaysia
Các mã của mạng Mobile-Celcom bao gồm:

105
658
24. Malaysia 60
Mobile-Digi Quốc Gia : Malaysia
Các mã của mạng Mobile-Digi bao gồm:

1056
1136
25. Malaysia 60
455
26. Maldives 960
Mobile - Wataniya Quốc Gia : Maldives
Các mã của mạng Mobile - Wataniya bao gồm:

9
20970
27. Maldives 960
13705
28. Mali 223
Bamako Quốc Gia : Mali
Các mã của mạng Bamako bao gồm:

20, 442, 443, 449
8070
29. Mali 223
Mobile - Malitel Quốc Gia : Mali
Các mã của mạng Mobile - Malitel bao gồm:

65, 66, 69
9163
30. Mali 223
Mobile - Orange Quốc Gia : Mali
Các mã của mạng Mobile - Orange bao gồm:

7
9087
Tìm theo mã hoặc tên quốc gia:

  Chú ý:
      - Giá trên chưa bao gồm VAT
      - Click vào mục tên vùng để biết chi tiết các mạng trong quốc gia đó
      - Vui lòng theo dõi bảng giá thường xuyên để có những thông tin cập nhật mới nhất

Bản quyền thông tin thuộc Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT - Vinaphone)