Bảng giá cước iFone VNN
Mỹ
330
330
Canada
330
330
Úc
450
4330
Trung Quốc
330
330
Pháp
390
3120
Anh
340
3050
Hồng Kông
440
250
Hàn Quốc
500
1200
Malaysia
500
520
Singapore
310
310
Thái Lan
390
390
Đơn vị: đồng/phút
(đã bao gồm VAT)
Giá cước
1.
US Virgin Islands
1340
516
2.
Uganda
256
Mobile - Celtel
Quốc Gia : Uganda Các mã của mạng Mobile - Celtel bao gồm:
75
4487
3.
Uganda
256
Mobile - MTN
Quốc Gia : Uganda Các mã của mạng Mobile - MTN bao gồm:
39, 77, 78
4444
4.
Uganda
256
Mobile - UTL
Quốc Gia : Uganda Các mã của mạng Mobile - UTL bao gồm:
71
4141
5.
Uganda
256
Mobile - Warid
Quốc Gia : Uganda Các mã của mạng Mobile - Warid bao gồm:
70
4350
6.
Uganda
256
4545
7.
Ukraine
380
Dnipropetrovsk City
Quốc Gia : Ukraine Các mã của mạng Dnipropetrovsk City bao gồm:
562, 5637, 567
3138
8.
Ukraine
380
Kharkiv City
Quốc Gia : Ukraine Các mã của mạng Kharkiv City bao gồm:
572, 573, 577
3446
9.
Ukraine
380
Kiev
Quốc Gia : Ukraine Các mã của mạng Kiev bao gồm:
44
3403
10.
Ukraine
380
Lviv
Quốc Gia : Ukraine Các mã của mạng Lviv bao gồm:
322
2991
11.
Ukraine
380
Mobile - Astelit
Quốc Gia : Ukraine Các mã của mạng Mobile - Astelit bao gồm:
63, 93
5225
12.
Ukraine
380
4018
13.
Ukraine
380
3635
14.
Ukraine
380
Mobile - Kievstar
Quốc Gia : Ukraine Các mã của mạng Mobile - Kievstar bao gồm:
67, 96, 97, 98
4506
15.
Ukraine
380
4813
16.
Ukraine
380
Mobile - UMC
Quốc Gia : Ukraine Các mã của mạng Mobile - UMC bao gồm:
50, 66, 95, 99
5265
17.
Ukraine
380
4681
18.
Ukraine
380
4170
19.
Ukraine
380
Odessa
Quốc Gia : Ukraine Các mã của mạng Odessa bao gồm:
482, 487
3308
20.
Ukraine
380
3389
21.
United Arab Emirates
971
Mobile
Quốc Gia : United Arab Emirates Các mã của mạng Mobile bao gồm:
5
5022
22.
United Arab Emirates
971
4880
23.
United Kingdom
44
Mobile - H3G
Quốc Gia : United Kingdom Các mã của mạng Mobile - H3G bao gồm:
7411, 7412, 7413, 7414
2773
24.
United Kingdom
44
London
Quốc Gia : United Kingdom Các mã của mạng London bao gồm:
203, 207, 208
309
25.
United Kingdom
44
Mobile
Quốc Gia : United Kingdom Các mã của mạng Mobile bao gồm:
7
2773
26.
United Kingdom
44
Mobile - H3G
Quốc Gia : United Kingdom Các mã của mạng Mobile - H3G bao gồm:
7400, 7401, 7402, 7403, 7533, 7575, 7576, 7577, 7578, 7588, 7723, 7727, 7728, 7735, 7737, 7782, 7828, 7830, 7832, 7838, 7846, 7848, 7853, 7859, 7861, 7862, 7863, 7865, 7868, 7869, 7877, 7878, 7882, 7883, 7886, 7888, 7897, 7898, 7915, 7916, 7988
2773
27.
United Kingdom
44
Mobile - O2
Quốc Gia : United Kingdom Các mã của mạng Mobile - O2 bao gồm:
751, 7521, 7522, 7523, 7525, 7526, 754, 756, 759, 7701, 7702, 7703, 7704, 7705, 7706, 7707, 7708, 7709, 7710, 7711, 7712, 7713, 7714, 7715, 7716, 7718, 7719, 7720, 7724, 7725, 7729, 7730, 7731, 7732, 7734, 7736, 7738, 7739, 7740, 7742, 7743, 7745, 7746, 7749, 7750, 7751, 7752, 7753, 7754, 7756, 7759, 7761, 7762, 7763, 7764, 7783, 7784, 7793, 7801, 7802, 7803, 7808, 7809, 7819, 7820, 7821, 7834, 7835, 7840, 7841, 7842, 7843, 7844, 7845, 7849, 7850, 7851, 7856, 7857, 7858, 7860, 78640, 78641, 78642, 78643, 78645, 78646, 78647, 78648, 78649, 7871, 78720, 78721, 78723, 78724, 78725, 78726, 78728, 78729, 78731, 78732, 78733, 78734, 78735, 78736, 78737, 78738, 78739, 78740, 78741, 78742, 78743, 78746, 78747, 78748, 78749, 7885, 7889, 78923, 78924, 78926, 78927, 78928, 78929, 78932, 78934, 78935, 78936, 78937, 7894, 7895, 7902, 7907, 7912, 7921, 7922, 7923, 7925, 7926, 7927, 7928, 7933, 7934, 7935, 7936, 7938, 7955, 7999
2773
28.
United Kingdom
44
Mobile - Orange
Quốc Gia : United Kingdom Các mã của mạng Mobile - Orange bao gồm:
7409, 7410, 7527, 7528, 7529, 7530, 7531, 75320, 75321, 75322, 75323, 75324, 7536, 7556, 7579, 7580, 7581, 7582, 7583, 7772, 7773, 7779, 7790, 7791, 7792, 7794, 7800, 7805, 7807, 7811, 7812, 7813, 7814, 7815, 7816, 7817, 7837, 7854, 7855, 7866, 7870, 7875, 7890, 7891, 7896, 7929, 7964, 7965, 7966, 7967, 7968, 7969, 7970, 7971, 7972, 7973, 7974, 7975, 7976, 7977, 7980, 7989
2773
29.
United Kingdom
44
Mobile - T-Mobile
Quốc Gia : United Kingdom Các mã của mạng Mobile - T-Mobile bao gồm:
7504, 7505, 7506, 7507, 7508, 75202, 7534, 7535, 7538, 7539, 7550, 7572, 7573, 7574, 7722, 7726, 7757, 7758, 7804, 7806, 7847, 7852, 78921, 7903, 7904, 7905, 7906, 7908, 7910, 7913, 7914, 7930, 7931, 7932, 7939, 7940, 7941, 7942, 7943, 7944, 7945, 7946, 7947, 7948, 7949, 7950, 7951, 7952, 7953, 7954, 7956, 7957, 7958, 7959, 7960, 7961, 7962, 7963, 7981, 7982, 7983, 7984, 7985, 7986, 7987
2773
30.
United Kingdom
44
Mobile - Vodafone
Quốc Gia : United Kingdom Các mã của mạng Mobile - Vodafone bao gồm:
7407, 7500, 7501, 7502, 7503, 75374, 7551, 7552, 7553, 7554, 7555, 7557, 7570, 7584, 7585, 7586, 7587, 7717, 7721, 7733, 7741, 7747, 7748, 7760, 7765, 7766, 7767, 7768, 7769, 7770, 7771, 7774, 7775, 7776, 7777, 7778, 7780, 7785, 7786, 7787, 7788, 7789, 7795, 7796, 7798, 7799, 7810, 7818, 7823, 7824, 7825, 7826, 7827, 7831, 7833, 7836, 7867, 7876, 7879, 7880, 7881, 7884, 7887, 7899, 7900, 7901, 7909, 7917, 7918, 7919, 7920, 7979, 7990
2773
Chú ý:
- Giá trên chưa bao gồm VAT
- Click vào mục tên vùng để biết chi tiết các mạng trong quốc gia đó
- Vui lòng theo dõi bảng giá thường xuyên để có những thông tin cập nhật mới nhất