Mobile - MTN Quốc Gia : Ghana Các mã của mạng Mobile - MTN bao gồm: 24, 54
5247
2.
Ghana
233
Mobile - OneTouch Quốc Gia : Ghana Các mã của mạng Mobile - OneTouch bao gồm: 20
5222
3.
Ghana
233
Mobile - Tigo Quốc Gia : Ghana Các mã của mạng Mobile - Tigo bao gồm: 27
5247
4.
Ghana
233
Mobile - Zain Quốc Gia : Ghana Các mã của mạng Mobile - Zain bao gồm: 26
5269
5.
Ghana
233
5288
6.
Gibraltar
350
Mobile Quốc Gia : Gibraltar Các mã của mạng Mobile bao gồm: 50, 51, 54, 56, 57, 58, 6
9589
7.
Gibraltar
350
1865
8.
Greece
30
Athens Quốc Gia : Greece Các mã của mạng Athens bao gồm: 21
511
9.
Greece
30
Mobile - Cosmote Quốc Gia : Greece Các mã của mạng Mobile - Cosmote bao gồm: 697, 698
3195
10.
Greece
30
Mobile - Q Telecom Quốc Gia : Greece Các mã của mạng Mobile - Q Telecom bao gồm: 699
1562
11.
Greece
30
Mobile - Vodafone Quốc Gia : Greece Các mã của mạng Mobile - Vodafone bao gồm: 694, 695
3195
12.
Greece
30
Mobile - Wind Quốc Gia : Greece Các mã của mạng Mobile - Wind bao gồm: 690, 693
1562
13.
Greece
30
558
14.
Greenland
299
Mobile Quốc Gia : Greenland Các mã của mạng Mobile bao gồm: 2, 4, 5
16065
15.
Greenland
299
11250
16.
Grenada
1473
Mobile - Digicel Quốc Gia : Grenada Các mã của mạng Mobile - Digicel bao gồm: 414, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 533, 534, 535, 536, 537, 538
7786
17.
Grenada
1473
Mobile - Other Quốc Gia : Grenada Các mã của mạng Mobile - Other bao gồm: 403, 404, 405, 406, 4070, 4071, 4072, 4073, 4074, 4075, 4076, 408, 409, 410, 441, 449, 456, 457, 458, 459
8117
18.
Grenada
1473
3422
19.
Guadeloupe
590
Mobile Quốc Gia : Guadeloupe Các mã của mạng Mobile bao gồm: 690
8055
20.
Guadeloupe
590
Mobile - Digicel Quốc Gia : Guadeloupe Các mã của mạng Mobile - Digicel bao gồm: 69011, 69012, 69013, 69014, 69015, 69016, 69017, 69018, 69019, 69020, 69021, 69023, 69024, 69025, 69036, 69042, 69043, 69044, 69045, 69046, 69069, 69080, 69081, 69082, 69083, 69084, 69085, 69086
7265
21.
Guadeloupe
590
Mobile - Orange Quốc Gia : Guadeloupe Các mã của mạng Mobile - Orange bao gồm: 69030, 69031, 69032, 69033, 69034, 69035, 69037, 69038, 69039, 69040, 69041, 69047, 69048, 69049, 6905, 69060, 69061, 69062, 69063, 69064, 69065, 69067, 69068, 69071, 69072, 69073, 69074, 69075, 69076
7194
22.
Guadeloupe
590
1041
23.
Guam
1671
705
24.
Guatemala
502
ATEL Quốc Gia : Guatemala Các mã của mạng ATEL bao gồm: 2458, 6658, 7758, 7858, 7958
3240
25.
Guatemala
502
CNet - Fixed Quốc Gia : Guatemala Các mã của mạng CNet - Fixed bao gồm: 2285, 2380, 2381, 2382, 2383, 2384, 2385, 2386, 2387, 2388, 2485, 6685
Chú ý: - Giá trên chưa bao gồm VAT
- Click vào mục tên vùng để biết chi tiết các mạng trong quốc gia đó
- Vui lòng theo dõi bảng giá thường xuyên để có những thông tin cập nhật mới nhất
Bản quyền thông tin thuộc Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT - Vinaphone)