iFoneVNN: Gía cước gọi quốc tế iFone VNN siêu rẻ chỉ 270đống/phút gọi đi Mỹ| Thẻ gọi điện thoại quốc tế giá rẻ iFoneVNN
Trang chủ | Sản phẩm | Giá cước | Đại lý | Hỗ trợ Hôm nay: 08-12-2023 
  Bạn chưa đăng nhập vào hệ thống [Đăng nhập]       English
 
Giới thiệu
Đăng ký
Nạp tiền vào tài khoản
Tải phần mềm
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Khuyến mãi
Bảng giá cước iFone VNN
  Mỹ 330 330
  Canada 330 330
  Úc 450 4330
  Trung Quốc 330 330
  Pháp 390 3120
  Anh 340 3050
  Hồng Kông 440 250
  Hàn Quốc 500 1200
  Malaysia 500 520
  Singapore 310 310
  Thái Lan 390 390
Đơn vị: đồng/phút
(đã bao gồm VAT)
Xem toàn bộ  
  Giá cước
 
 
STT Quốc gia Mã quốc gia Tên vùng Giá cước
VNĐ/Phút
1. Ghana 233
Mobile - MTN Quốc Gia : Ghana
Các mã của mạng Mobile - MTN bao gồm:

24, 54
5247
2. Ghana 233
Mobile - OneTouch Quốc Gia : Ghana
Các mã của mạng Mobile - OneTouch bao gồm:

20
5222
3. Ghana 233
Mobile - Tigo Quốc Gia : Ghana
Các mã của mạng Mobile - Tigo bao gồm:

27
5247
4. Ghana 233
Mobile - Zain Quốc Gia : Ghana
Các mã của mạng Mobile - Zain bao gồm:

26
5269
5. Ghana 233
5288
6. Gibraltar 350
Mobile Quốc Gia : Gibraltar
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

50, 51, 54, 56, 57, 58, 6
9589
7. Gibraltar 350
1865
8. Greece 30
Athens Quốc Gia : Greece
Các mã của mạng Athens bao gồm:

21
511
9. Greece 30
Mobile - Cosmote Quốc Gia : Greece
Các mã của mạng Mobile - Cosmote bao gồm:

697, 698
3195
10. Greece 30
Mobile - Q Telecom Quốc Gia : Greece
Các mã của mạng Mobile - Q Telecom bao gồm:

699
1562
11. Greece 30
Mobile - Vodafone Quốc Gia : Greece
Các mã của mạng Mobile - Vodafone bao gồm:

694, 695
3195
12. Greece 30
Mobile - Wind Quốc Gia : Greece
Các mã của mạng Mobile - Wind bao gồm:

690, 693
1562
13. Greece 30
558
14. Greenland 299
Mobile Quốc Gia : Greenland
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

2, 4, 5
16065
15. Greenland 299
11250
16. Grenada 1473
Mobile - Digicel Quốc Gia : Grenada
Các mã của mạng Mobile - Digicel bao gồm:

414, 415, 416, 417, 418, 419, 420, 421, 422, 533, 534, 535, 536, 537, 538
7786
17. Grenada 1473
Mobile - Other Quốc Gia : Grenada
Các mã của mạng Mobile - Other bao gồm:

403, 404, 405, 406, 4070, 4071, 4072, 4073, 4074, 4075, 4076, 408, 409, 410, 441, 449, 456, 457, 458, 459
8117
18. Grenada 1473
3422
19. Guadeloupe 590
Mobile Quốc Gia : Guadeloupe
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

690
8055
20. Guadeloupe 590
Mobile - Digicel Quốc Gia : Guadeloupe
Các mã của mạng Mobile - Digicel bao gồm:

69011, 69012, 69013, 69014, 69015, 69016, 69017, 69018, 69019, 69020, 69021, 69023, 69024, 69025, 69036, 69042, 69043, 69044, 69045, 69046, 69069, 69080, 69081, 69082, 69083, 69084, 69085, 69086
7265
21. Guadeloupe 590
Mobile - Orange Quốc Gia : Guadeloupe
Các mã của mạng Mobile - Orange bao gồm:

69030, 69031, 69032, 69033, 69034, 69035, 69037, 69038, 69039, 69040, 69041, 69047, 69048, 69049, 6905, 69060, 69061, 69062, 69063, 69064, 69065, 69067, 69068, 69071, 69072, 69073, 69074, 69075, 69076
7194
22. Guadeloupe 590
1041
23. Guam 1671
705
24. Guatemala 502
ATEL Quốc Gia : Guatemala
Các mã của mạng ATEL bao gồm:

2458, 6658, 7758, 7858, 7958
3240
25. Guatemala 502
CNet - Fixed Quốc Gia : Guatemala
Các mã của mạng CNet - Fixed bao gồm:

2285, 2380, 2381, 2382, 2383, 2384, 2385, 2386, 2387, 2388, 2485, 6685
3240
26. Guatemala 502
Mobile - Comcel Quốc Gia : Guatemala
Các mã của mạng Mobile - Comcel bao gồm:

2326, 2327, 2328, 2329, 2427, 2428, 2429, 40, 45, 50, 515, 516, 517, 518, 519, 520, 530, 5314, 5315, 5316, 5317, 5318, 5319, 532, 533, 534, 535, 536, 537, 538, 552, 5550, 5551, 5552, 5553, 5580, 5581, 570, 5719, 572, 573, 574, 575, 576, 577, 578, 580, 5819, 588, 589, 590, 5918, 5919, 599, 6628, 7728, 7828, 7929
3240
27. Guatemala 502
Mobile - Comcel Quốc Gia : Guatemala
Các mã của mạng Mobile - Comcel bao gồm:

231, 46, 4822, 4823, 4824, 4825, 4826, 4827, 4828, 4829, 483, 484, 485, 486, 487, 488, 489, 49, 6624, 6625, 6626, 6627, 6638
4884
28. Guatemala 502
Mobile - PCS Quốc Gia : Guatemala
Các mã của mạng Mobile - PCS bao gồm:

2223, 2323, 241, 2420, 2421, 2422, 2423, 2424, 2425, 2426, 41, 42, 470, 471, 472, 473, 501, 511, 512, 513, 5310, 5311, 541, 542, 543, 544, 545, 546, 547, 548, 549, 5510, 5511, 5512, 5513, 5514, 5515, 5516, 5517, 5531, 5532, 5533, 5534, 5535, 5536, 5537, 5538, 5539, 5543, 5544, 5554, 5555, 5556, 5557, 5558, 5559, 556, 557, 5582, 5583, 5584, 5585, 5586, 5587, 5588, 5589, 559, 561, 562, 563, 569, 5710, 5711, 5712, 5713, 5714, 5715, 5716, 5717, 5718, 5810, 5811, 5812, 5813, 5814, 5815, 5816, 5817, 5818, 582, 583, 584, 585, 586, 587, 5910, 5911, 5912, 5913, 5914, 592, 593, 594, 595, 596, 597, 598, 6620, 6621, 6623, 7723, 7820, 7821, 7822, 7823, 7920
3240
29. Guatemala 502
Mobile - PCS Quốc Gia : Guatemala
Các mã của mạng Mobile - PCS bao gồm:

2222, 2320, 2321, 2322, 2324, 474, 475, 476, 4770, 4771, 4772
3715
30. Guatemala 502
Mobile - Telefonica Quốc Gia : Guatemala
Các mã của mạng Mobile - Telefonica bao gồm:

2229, 2267, 2268, 2269, 2277, 2278, 2279, 2375, 2376, 2377, 2378, 2379, 2450, 2459, 2470, 430, 431, 432, 433, 434, 435, 436, 437, 438, 502, 507, 508, 509, 510, 514, 521, 522, 523, 524, 525, 526, 527, 528, 529, 5312, 5313, 539, 540, 550, 5518, 5519, 5540, 5541, 5542, 5545, 5546, 5547, 5548, 5549, 560, 564, 565, 566, 567, 568, 579, 5915, 5916, 5917, 6648, 6649, 6659, 6660, 6677, 6679, 7740, 7741, 7742, 7743, 7744, 7759, 7779, 7859, 7879, 7959, 7968, 7969, 7979
3240
Tìm theo mã hoặc tên quốc gia:

  Chú ý:
      - Giá trên chưa bao gồm VAT
      - Click vào mục tên vùng để biết chi tiết các mạng trong quốc gia đó
      - Vui lòng theo dõi bảng giá thường xuyên để có những thông tin cập nhật mới nhất

Bản quyền thông tin thuộc Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT - Vinaphone)