Bảng giá cước iFone VNN
Mỹ
330
330
Canada
330
330
Úc
450
4330
Trung Quốc
330
330
Pháp
390
3120
Anh
340
3050
Hồng Kông
440
250
Hàn Quốc
500
1200
Malaysia
500
520
Singapore
310
310
Thái Lan
390
390
Đơn vị: đồng/phút
(đã bao gồm VAT)
Giá cước
1.
Guatemala
502
Mobile - Telefonica
Quốc Gia : Guatemala Các mã của mạng Mobile - Telefonica bao gồm:
439, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 446, 4470, 4471, 4472, 4473, 4474, 4475
4600
2.
Guatemala
502
On Net
Quốc Gia : Guatemala Các mã của mạng On Net bao gồm:
2350, 2351, 7810
3240
3.
Guatemala
502
Rural Telephony
Quốc Gia : Guatemala Các mã của mạng Rural Telephony bao gồm:
2283, 6683, 7783, 7861, 7883, 7983
3240
4.
Guatemala
502
Telgua - Fixed
Quốc Gia : Guatemala Các mã của mạng Telgua - Fixed bao gồm:
2200, 2201, 2202, 2203, 2204, 2205, 2206, 2207, 2220, 2221, 2230, 2232, 2238, 2242, 2250, 2251, 2253, 2254, 2255, 2256, 2257, 2258, 2259, 2260, 2261, 2270, 2286, 2288, 2289, 2331, 2332, 2333, 2334, 2335, 2336, 2337, 2338, 2339, 236, 2431, 2432, 2433, 2434, 2435, 2436, 2437, 2438, 2439, 2440, 2441, 2442, 2443, 2444, 2445, 2448, 2449, 2460, 2461, 2462, 2463, 2464, 2471, 2472, 2473, 2474, 2475, 2476, 2477, 2478, 2479, 2480, 2483, 2484, 6629, 6630, 6631, 6632, 6633, 6634, 6635, 6636, 6637, 6640, 6641, 6642, 6643, 6644, 6645, 6646, 6650, 7720, 7721, 7722, 7736, 7737, 7738, 7755, 7756, 7760, 7761, 7762, 7763, 7764, 7765, 7766, 7767, 7768, 7769, 7770, 7771, 7772, 7773, 7774, 7775, 7776, 7777, 7780, 7830, 7831, 7832, 7833, 7834, 7838, 7839, 7840, 7841, 7842, 7843, 7844, 7845, 7846, 7849, 7867, 7868, 7870, 7871, 7872, 7873, 7874, 7880, 7881, 7882, 7884, 7885, 7886, 7887, 7888, 7889, 7922, 7923, 7924, 7925, 7926, 7927, 7928, 7930, 7931, 7932, 7933, 7934, 7935, 7936, 7937, 7938, 794, 7950, 7951, 7952, 7953, 7954, 7960
2688
5.
Guatemala
502
3240
6.
Guinea
224
Mobile - Cellcom
Quốc Gia : Guinea Các mã của mạng Mobile - Cellcom bao gồm:
65, 67
12780
7.
Guinea
224
13868
8.
Guinea
224
Mobile - MTN
Quốc Gia : Guinea Các mã của mạng Mobile - MTN bao gồm:
64, 66
14171
9.
Guinea
224
Mobile - Orange
Quốc Gia : Guinea Các mã của mạng Mobile - Orange bao gồm:
62, 68
13726
10.
Guinea
224
8056
11.
Guinea
224
14104
12.
Guinea Bissau
245
Mobile Guinetel
Quốc Gia : Guinea Bissau Các mã của mạng Mobile Guinetel bao gồm:
7
13584
13.
Guinea Bissau
245
Mobile Orange
Quốc Gia : Guinea Bissau Các mã của mạng Mobile Orange bao gồm:
5
14686
14.
Guinea Bissau
245
Mobile Spacetel
Quốc Gia : Guinea Bissau Các mã của mạng Mobile Spacetel bao gồm:
6
12079
15.
Guinea Bissau
245
13063
16.
Guyana
592
Mobile - Digicel
Quốc Gia : Guyana Các mã của mạng Mobile - Digicel bao gồm:
600, 601, 602, 603, 604, 66, 67, 68, 69, 80
5708
17.
Guyana
592
Mobile - Other
Quốc Gia : Guyana Các mã của mạng Mobile - Other bao gồm:
609, 61, 62, 64, 65
7965
18.
Guyana
592
8458
Chú ý:
- Giá trên chưa bao gồm VAT
- Click vào mục tên vùng để biết chi tiết các mạng trong quốc gia đó
- Vui lòng theo dõi bảng giá thường xuyên để có những thông tin cập nhật mới nhất