iFoneVNN: Gía cước gọi quốc tế iFone VNN siêu rẻ chỉ 270đống/phút gọi đi Mỹ| Thẻ gọi điện thoại quốc tế giá rẻ iFoneVNN
Trang chủ | Sản phẩm | Giá cước | Đại lý | Hỗ trợ Hôm nay: 08-12-2023 
  Bạn chưa đăng nhập vào hệ thống [Đăng nhập]       English
 
Giới thiệu
Đăng ký
Nạp tiền vào tài khoản
Tải phần mềm
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Khuyến mãi
Bảng giá cước iFone VNN
  Mỹ 330 330
  Canada 330 330
  Úc 450 4330
  Trung Quốc 330 330
  Pháp 390 3120
  Anh 340 3050
  Hồng Kông 440 250
  Hàn Quốc 500 1200
  Malaysia 500 520
  Singapore 310 310
  Thái Lan 390 390
Đơn vị: đồng/phút
(đã bao gồm VAT)
Xem toàn bộ  
  Giá cước
 
 
STT Quốc gia Mã quốc gia Tên vùng Giá cước
VNĐ/Phút
1. Guatemala 502
Mobile - Telefonica Quốc Gia : Guatemala
Các mã của mạng Mobile - Telefonica bao gồm:

439, 440, 441, 442, 443, 444, 445, 446, 4470, 4471, 4472, 4473, 4474, 4475
4600
2. Guatemala 502
On Net Quốc Gia : Guatemala
Các mã của mạng On Net bao gồm:

2350, 2351, 7810
3240
3. Guatemala 502
Rural Telephony Quốc Gia : Guatemala
Các mã của mạng Rural Telephony bao gồm:

2283, 6683, 7783, 7861, 7883, 7983
3240
4. Guatemala 502
Telgua - Fixed Quốc Gia : Guatemala
Các mã của mạng Telgua - Fixed bao gồm:

2200, 2201, 2202, 2203, 2204, 2205, 2206, 2207, 2220, 2221, 2230, 2232, 2238, 2242, 2250, 2251, 2253, 2254, 2255, 2256, 2257, 2258, 2259, 2260, 2261, 2270, 2286, 2288, 2289, 2331, 2332, 2333, 2334, 2335, 2336, 2337, 2338, 2339, 236, 2431, 2432, 2433, 2434, 2435, 2436, 2437, 2438, 2439, 2440, 2441, 2442, 2443, 2444, 2445, 2448, 2449, 2460, 2461, 2462, 2463, 2464, 2471, 2472, 2473, 2474, 2475, 2476, 2477, 2478, 2479, 2480, 2483, 2484, 6629, 6630, 6631, 6632, 6633, 6634, 6635, 6636, 6637, 6640, 6641, 6642, 6643, 6644, 6645, 6646, 6650, 7720, 7721, 7722, 7736, 7737, 7738, 7755, 7756, 7760, 7761, 7762, 7763, 7764, 7765, 7766, 7767, 7768, 7769, 7770, 7771, 7772, 7773, 7774, 7775, 7776, 7777, 7780, 7830, 7831, 7832, 7833, 7834, 7838, 7839, 7840, 7841, 7842, 7843, 7844, 7845, 7846, 7849, 7867, 7868, 7870, 7871, 7872, 7873, 7874, 7880, 7881, 7882, 7884, 7885, 7886, 7887, 7888, 7889, 7922, 7923, 7924, 7925, 7926, 7927, 7928, 7930, 7931, 7932, 7933, 7934, 7935, 7936, 7937, 7938, 794, 7950, 7951, 7952, 7953, 7954, 7960
2688
5. Guatemala 502
3240
6. Guinea 224
Mobile - Cellcom Quốc Gia : Guinea
Các mã của mạng Mobile - Cellcom bao gồm:

65, 67
12780
7. Guinea 224
Mobile - Intercel Quốc Gia : Guinea
Các mã của mạng Mobile - Intercel bao gồm:

63
13868
8. Guinea 224
Mobile - MTN Quốc Gia : Guinea
Các mã của mạng Mobile - MTN bao gồm:

64, 66
14171
9. Guinea 224
Mobile - Orange Quốc Gia : Guinea
Các mã của mạng Mobile - Orange bao gồm:

62, 68
13726
10. Guinea 224
Mobile - Sotelgui Quốc Gia : Guinea
Các mã của mạng Mobile - Sotelgui bao gồm:

60
8056
11. Guinea 224
14104
12. Guinea Bissau 245
Mobile Guinetel Quốc Gia : Guinea Bissau
Các mã của mạng Mobile Guinetel bao gồm:

7
13584
13. Guinea Bissau 245
Mobile Orange Quốc Gia : Guinea Bissau
Các mã của mạng Mobile Orange bao gồm:

5
14686
14. Guinea Bissau 245
Mobile Spacetel Quốc Gia : Guinea Bissau
Các mã của mạng Mobile Spacetel bao gồm:

6
12079
15. Guinea Bissau 245
13063
16. Guyana 592
Mobile - Digicel Quốc Gia : Guyana
Các mã của mạng Mobile - Digicel bao gồm:

600, 601, 602, 603, 604, 66, 67, 68, 69, 80
5708
17. Guyana 592
Mobile - Other Quốc Gia : Guyana
Các mã của mạng Mobile - Other bao gồm:

609, 61, 62, 64, 65
7965
18. Guyana 592
8458
Tìm theo mã hoặc tên quốc gia:

  Chú ý:
      - Giá trên chưa bao gồm VAT
      - Click vào mục tên vùng để biết chi tiết các mạng trong quốc gia đó
      - Vui lòng theo dõi bảng giá thường xuyên để có những thông tin cập nhật mới nhất

Bản quyền thông tin thuộc Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT - Vinaphone)