|
|
Bảng giá cước iFone VNN
|
|
Mỹ |
330 |
330 |
|
|
Canada |
330 |
330 |
|
|
Úc |
450 |
4330 |
|
|
Trung Quốc |
330 |
330 |
|
|
Pháp |
390 |
3120 |
|
|
Anh |
340 |
3050 |
|
|
Hồng Kông |
440 |
250 |
|
|
Hàn Quốc |
500 |
1200 |
|
|
Malaysia |
500 |
520 |
|
|
Singapore |
310 |
310 |
|
|
Thái Lan |
390 |
390 |
Đơn vị: đồng/phút |
(đã bao gồm VAT) |
|
 |
|
|
|
Gởi yêu cầu mua thẻ |
|
 |
|
- Phùng Thị Mai Hương, nhân viên kinh doanh
Điện thoại: 090.505.8456
- Đỗ Thị Phương Hoa, nhân viên kinh doanh
Điện thoại: 0914.125.125
- Vũ Hồng Hải, Nhân viên kinh doanh
Điện thoại: 0914.080.780 - 0935.546.646
- Vũ Minh Đức, Nhân viên kinh doanh
Điện thoại: 0914.177.089
|
|
|
|
|
|
|
|