iFoneVNN: Gía cước gọi quốc tế iFone VNN siêu rẻ chỉ 270đống/phút gọi đi Mỹ| Thẻ gọi điện thoại quốc tế giá rẻ iFoneVNN
Trang chủ | Sản phẩm | Giá cước | Đại lý | Hỗ trợ Hôm nay: 08-12-2023 
  Bạn chưa đăng nhập vào hệ thống [Đăng nhập]       English
 
Giới thiệu
Đăng ký
Nạp tiền vào tài khoản
Tải phần mềm
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Khuyến mãi
Bảng giá cước iFone VNN
  Mỹ 330 330
  Canada 330 330
  Úc 450 4330
  Trung Quốc 330 330
  Pháp 390 3120
  Anh 340 3050
  Hồng Kông 440 250
  Hàn Quốc 500 1200
  Malaysia 500 520
  Singapore 310 310
  Thái Lan 390 390
Đơn vị: đồng/phút
(đã bao gồm VAT)
Xem toàn bộ  
  Giá cước
 
 
STT Quốc gia Mã quốc gia Tên vùng Giá cước
VNĐ/Phút
1. Faeroe Islands 298
Mobile Quốc Gia : Faeroe Islands
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 5, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 79
6255
2. Faeroe Islands 298
2655
3. Falkland Islands 500
24138
4. Fiji Island 679
Mobile Quốc Gia : Fiji Island
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 83, 84, 86, 87, 9
6730
5. Fiji Island 679
6423
6. Finland 358
Corporate Service Quốc Gia : Finland
Các mã của mạng Corporate Service bao gồm:

10, 20, 29, 30, 60, 7, 800
2281
7. Finland 358
Helsinki Quốc Gia : Finland
Các mã của mạng Helsinki bao gồm:

9
1775
8. Finland 358
Mobile - Elisa Quốc Gia : Finland
Các mã của mạng Mobile - Elisa bao gồm:

299, 451, 452, 453, 456, 46, 50
3455
9. Finland 358
Mobile - Finnet Quốc Gia : Finland
Các mã của mạng Mobile - Finnet bao gồm:

41, 4320, 4321, 436, 438, 44, 4541, 4574, 4576, 4577, 4578, 4579
3455
10. Finland 358
Mobile - Other Quốc Gia : Finland
Các mã của mạng Mobile - Other bao gồm:

4
3195
11. Finland 358
Mobile - Sonera Quốc Gia : Finland
Các mã của mạng Mobile - Sonera bao gồm:

40, 42
3455
12. Finland 358
Portable Numbers Quốc Gia : Finland
Các mã của mạng Portable Numbers bao gồm:

71
2650
13. Finland 358
1827
14. France 33
Clec Quốc Gia : France
Các mã của mạng Clec bao gồm:

257
500
15. France 33
Mobile Quốc Gia : France
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

6, 7
2836
16. France 33
Mobile - Bouygues Quốc Gia : France
Các mã của mạng Mobile - Bouygues bao gồm:

6444, 6445, 6446, 64950, 650, 658, 659, 66, 698, 699, 760
2836
17. France 33
Mobile - Bouygues - Roam Quốc Gia : France
Các mã của mạng Mobile - Bouygues - Roam bao gồm:

653
2836
18. France 33
Mobile - Globalstar Quốc Gia : France
Các mã của mạng Mobile - Globalstar bao gồm:

638, 640
2836
19. France 33
Mobile - Globalstar Quốc Gia : France
Các mã của mạng Mobile - Globalstar bao gồm:

6380, 6400
5000
20. France 33
Mobile - Orange Quốc Gia : France
Các mã của mạng Mobile - Orange bao gồm:

6020, 6021, 6042, 6043, 6060, 6061, 6062, 6063, 607, 608, 630, 631, 632, 633, 637, 64160, 64161, 6417, 642, 643, 645, 647, 648, 649, 651, 652, 656, 657, 67, 68, 695, 770, 7860
2836
21. France 33
Mobile - Orange - Roam Quốc Gia : France
Các mã của mạng Mobile - Orange - Roam bao gồm:

654
2836
22. France 33
Mobile - SFR Quốc Gia : France
Các mã của mạng Mobile - SFR bao gồm:

601, 602, 603, 6040, 6041, 6044, 6045, 6046, 6047, 6048, 6049, 605, 6064, 6065, 6066, 6067, 6068, 6069, 609, 61, 62, 634, 635, 636, 64165, 64166, 64167, 64168, 64169, 6440, 646, 64995, 64998, 64999, 777, 780
2836
23. France 33
Mobile - SFR - Roam Quốc Gia : France
Các mã của mạng Mobile - SFR - Roam bao gồm:

655
2836
24. France 33
OBL tiers Quốc Gia : France
Các mã của mạng OBL tiers bao gồm:

100, 101, 102, 103, 104, 1086, 1088, 1089, 109, 18, 200, 201, 202, 203, 204, 2088, 21, 222, 230, 234, 236, 244, 245, 246, 249, 250, 253, 256, 261, 266, 27, 28, 290, 300, 301, 302, 303, 304, 3088, 309, 31, 33, 345, 35, 36, 37, 400, 401, 402, 403, 404, 4088, 409, 41, 42, 430, 434, 443, 444, 456, 457, 463, 469, 48, 500, 501, 502, 503, 504, 505, 5078, 51, 52, 531, 532, 533, 535, 540, 547, 567, 57, 58, 9
500
25. France 33
Paris Quốc Gia : France
Các mã của mạng Paris bao gồm:

1
355
26. France 33
355
27. French Guiana 594
Mobile Quốc Gia : French Guiana
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

694
6885
28. French Guiana 594
Mobile - Digicel Quốc Gia : French Guiana
Các mã của mạng Mobile - Digicel bao gồm:

6941, 6949
6885
29. French Guiana 594
Mobile - Orange Quốc Gia : French Guiana
Các mã của mạng Mobile - Orange bao gồm:

6942, 6943, 69440, 69441, 69442, 69443, 69444, 69445
7194
30. French Guiana 594
1846
Tìm theo mã hoặc tên quốc gia:

  Chú ý:
      - Giá trên chưa bao gồm VAT
      - Click vào mục tên vùng để biết chi tiết các mạng trong quốc gia đó
      - Vui lòng theo dõi bảng giá thường xuyên để có những thông tin cập nhật mới nhất

Bản quyền thông tin thuộc Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT - Vinaphone)