Bảng giá cước iFone VNN
Mỹ
330
330
Canada
330
330
Úc
450
4330
Trung Quốc
330
330
Pháp
390
3120
Anh
340
3050
Hồng Kông
440
250
Hàn Quốc
500
1200
Malaysia
500
520
Singapore
310
310
Thái Lan
390
390
Đơn vị: đồng/phút
(đã bao gồm VAT)
Giá cước
1.
Faeroe Islands
298
Mobile
Quốc Gia : Faeroe Islands Các mã của mạng Mobile bao gồm:
21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 5, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 79
6255
2.
Faeroe Islands
298
2655
3.
Falkland Islands
500
24138
4.
Fiji Island
679
Mobile
Quốc Gia : Fiji Island Các mã của mạng Mobile bao gồm:
70, 71, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 83, 84, 86, 87, 9
6730
5.
Fiji Island
679
6423
6.
Finland
358
Corporate Service
Quốc Gia : Finland Các mã của mạng Corporate Service bao gồm:
10, 20, 29, 30, 60, 7, 800
2281
7.
Finland
358
Helsinki
Quốc Gia : Finland Các mã của mạng Helsinki bao gồm:
9
1775
8.
Finland
358
Mobile - Elisa
Quốc Gia : Finland Các mã của mạng Mobile - Elisa bao gồm:
299, 451, 452, 453, 456, 46, 50
3455
9.
Finland
358
Mobile - Finnet
Quốc Gia : Finland Các mã của mạng Mobile - Finnet bao gồm:
41, 4320, 4321, 436, 438, 44, 4541, 4574, 4576, 4577, 4578, 4579
3455
10.
Finland
358
Mobile - Other
Quốc Gia : Finland Các mã của mạng Mobile - Other bao gồm:
4
3195
11.
Finland
358
Mobile - Sonera
Quốc Gia : Finland Các mã của mạng Mobile - Sonera bao gồm:
40, 42
3455
12.
Finland
358
Portable Numbers
Quốc Gia : Finland Các mã của mạng Portable Numbers bao gồm:
71
2650
13.
Finland
358
1827
14.
France
33
Clec
Quốc Gia : France Các mã của mạng Clec bao gồm:
257
500
15.
France
33
Mobile
Quốc Gia : France Các mã của mạng Mobile bao gồm:
6, 7
2836
16.
France
33
Mobile - Bouygues
Quốc Gia : France Các mã của mạng Mobile - Bouygues bao gồm:
6444, 6445, 6446, 64950, 650, 658, 659, 66, 698, 699, 760
2836
17.
France
33
2836
18.
France
33
2836
19.
France
33
5000
20.
France
33
Mobile - Orange
Quốc Gia : France Các mã của mạng Mobile - Orange bao gồm:
6020, 6021, 6042, 6043, 6060, 6061, 6062, 6063, 607, 608, 630, 631, 632, 633, 637, 64160, 64161, 6417, 642, 643, 645, 647, 648, 649, 651, 652, 656, 657, 67, 68, 695, 770, 7860
2836
21.
France
33
2836
22.
France
33
Mobile - SFR
Quốc Gia : France Các mã của mạng Mobile - SFR bao gồm:
601, 602, 603, 6040, 6041, 6044, 6045, 6046, 6047, 6048, 6049, 605, 6064, 6065, 6066, 6067, 6068, 6069, 609, 61, 62, 634, 635, 636, 64165, 64166, 64167, 64168, 64169, 6440, 646, 64995, 64998, 64999, 777, 780
2836
23.
France
33
2836
24.
France
33
OBL tiers
Quốc Gia : France Các mã của mạng OBL tiers bao gồm:
100, 101, 102, 103, 104, 1086, 1088, 1089, 109, 18, 200, 201, 202, 203, 204, 2088, 21, 222, 230, 234, 236, 244, 245, 246, 249, 250, 253, 256, 261, 266, 27, 28, 290, 300, 301, 302, 303, 304, 3088, 309, 31, 33, 345, 35, 36, 37, 400, 401, 402, 403, 404, 4088, 409, 41, 42, 430, 434, 443, 444, 456, 457, 463, 469, 48, 500, 501, 502, 503, 504, 505, 5078, 51, 52, 531, 532, 533, 535, 540, 547, 567, 57, 58, 9
500
25.
France
33
Paris
Quốc Gia : France Các mã của mạng Paris bao gồm:
1
355
26.
France
33
355
27.
French Guiana
594
Mobile
Quốc Gia : French Guiana Các mã của mạng Mobile bao gồm:
694
6885
28.
French Guiana
594
Mobile - Digicel
Quốc Gia : French Guiana Các mã của mạng Mobile - Digicel bao gồm:
6941, 6949
6885
29.
French Guiana
594
Mobile - Orange
Quốc Gia : French Guiana Các mã của mạng Mobile - Orange bao gồm:
6942, 6943, 69440, 69441, 69442, 69443, 69444, 69445
7194
30.
French Guiana
594
1846
Chú ý:
- Giá trên chưa bao gồm VAT
- Click vào mục tên vùng để biết chi tiết các mạng trong quốc gia đó
- Vui lòng theo dõi bảng giá thường xuyên để có những thông tin cập nhật mới nhất