iFoneVNN: Gía cước gọi quốc tế iFone VNN siêu rẻ chỉ 270đống/phút gọi đi Mỹ| Thẻ gọi điện thoại quốc tế giá rẻ iFoneVNN
Trang chủ | Sản phẩm | Giá cước | Đại lý | Hỗ trợ Hôm nay: 08-12-2023 
  Bạn chưa đăng nhập vào hệ thống [Đăng nhập]       English
 
Giới thiệu
Đăng ký
Nạp tiền vào tài khoản
Tải phần mềm
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Khuyến mãi
Bảng giá cước iFone VNN
  Mỹ 330 330
  Canada 330 330
  Úc 450 4330
  Trung Quốc 330 330
  Pháp 390 3120
  Anh 340 3050
  Hồng Kông 440 250
  Hàn Quốc 500 1200
  Malaysia 500 520
  Singapore 310 310
  Thái Lan 390 390
Đơn vị: đồng/phút
(đã bao gồm VAT)
Xem toàn bộ  
  Giá cước
 
 
STT Quốc gia Mã quốc gia Tên vùng Giá cước
VNĐ/Phút
1. Laos 856
1846
2. Latvia 371
Mobile - Baltija Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Mobile - Baltija bao gồm:

2580, 2581, 2582, 2583, 2584, 2589
3195
3. Latvia 371
Mobile - Bite Latvija Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Mobile - Bite Latvija bao gồm:

2205, 2206, 2207, 2208, 2209, 221, 2239, 225, 2280, 2281, 2282, 2283, 2284, 2550, 2551, 2552, 2553, 2554, 2555, 2585, 2586, 2587, 2588, 2720, 2721, 2722, 2723, 2724, 2725, 2726, 2728, 2729, 273, 274, 275, 2760, 2761, 2762, 2763, 2764, 2765, 2766, 2767, 277, 279
3195
4. Latvia 371
Mobile - Bite Latvija Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Mobile - Bite Latvija bao gồm:

2840
11289
5. Latvia 371
Mobile - Bite Latvija Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Mobile - Bite Latvija bao gồm:

2010, 2769
13725
6. Latvia 371
Mobile - Bite Latvija Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Mobile - Bite Latvija bao gồm:

68501, 68502
18984
7. Latvia 371
Mobile - Camel Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Mobile - Camel bao gồm:

21
14204
8. Latvia 371
Mobile - Latvijas Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Mobile - Latvijas bao gồm:

202, 2200, 2201, 2202, 2203, 2204, 224, 254, 2556, 2557, 2558, 2559, 261, 262, 263, 264, 265, 266, 278, 283, 2849, 286, 287, 291, 292, 293, 294
3195
9. Latvia 371
Mobile - Latvijas Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Mobile - Latvijas bao gồm:

256
4222
10. Latvia 371
Mobile - Others Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Mobile - Others bao gồm:

222
8193
11. Latvia 371
Mobile - Others Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Mobile - Others bao gồm:

2727, 2777, 2900
13725
12. Latvia 371
Mobile - Personal Numbers Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Mobile - Personal Numbers bao gồm:

810
15683
13. Latvia 371
Mobile - Tele2 Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Mobile - Tele2 bao gồm:

200, 203, 2230, 2231, 2232, 2233, 2234, 2235, 2236, 2237, 2238, 259, 260, 267, 268, 269, 270, 271, 282, 2844, 2845, 2846, 2847, 2848, 288, 295, 296, 297, 298, 299
3195
14. Latvia 371
Others Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Others bao gồm:

6303, 6309, 6311, 6313, 6321, 6328, 6331, 6339, 6341, 6347, 6350, 6358, 6361, 6365, 6371, 6377, 6379, 6381, 6389, 6391, 6399, 6401, 6409, 6411, 6418, 6421, 6429, 6431, 6433, 6437, 6439, 6441, 6442, 6446, 6451, 6458, 6461, 6467, 6468, 6471, 6479, 6481, 6488, 6490, 6501, 6509, 6511, 6518, 6521, 6528, 6531, 6539, 6541, 6548, 6558, 6561, 6563, 6567, 6569, 6571, 6577, 6579, 6580, 6588, 6838, 6840, 6860, 6868
2168
15. Latvia 371
Others2 Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Others2 bao gồm:

68504
18984
16. Latvia 371
Riga Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Riga bao gồm:

66, 67
970
17. Latvia 371
Riga Others Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Riga Others bao gồm:

660, 6610, 6611, 6612, 6613, 6614, 6615, 6616, 6617, 6666, 66999, 6715, 6716, 6719, 6723, 6748, 6749, 6763, 6764, 6765, 67660, 67661, 67662, 67663, 67664, 67665, 67666, 67669, 6769, 6771, 6772, 6778, 6779, 6785, 6787, 6788
2414
18. Latvia 371
Services 2 Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Services 2 bao gồm:

65153, 65158, 65159
18977
19. Latvia 371
Services 2 Quốc Gia : Latvia
Các mã của mạng Services 2 bao gồm:

9060
22586
20. Latvia 371
1013
21. Lebanon 961
Mobile Quốc Gia : Lebanon
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

3, 70, 71
6290
22. Lebanon 961
3446
23. Lesotho 266
Mobile Quốc Gia : Lesotho
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

5, 6
5985
24. Lesotho 266
5985
25. Liberia 231
Mobile - Atlant Wireless Quốc Gia : Liberia
Các mã của mạng Mobile - Atlant Wireless bao gồm:

4, 99
10176
26. Liberia 231
Mobile - Celcom Quốc Gia : Liberia
Các mã của mạng Mobile - Celcom bao gồm:

7
9665
27. Liberia 231
Mobile - Comium Quốc Gia : Liberia
Các mã của mạng Mobile - Comium bao gồm:

5
8614
28. Liberia 231
Mobile - Lonestar Quốc Gia : Liberia
Các mã của mạng Mobile - Lonestar bao gồm:

6, 88
6290
29. Liberia 231
9675
30. Libya 218
Mobile Quốc Gia : Libya
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

91, 92, 94
9675
Tìm theo mã hoặc tên quốc gia:

  Chú ý:
      - Giá trên chưa bao gồm VAT
      - Click vào mục tên vùng để biết chi tiết các mạng trong quốc gia đó
      - Vui lòng theo dõi bảng giá thường xuyên để có những thông tin cập nhật mới nhất

Bản quyền thông tin thuộc Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT - Vinaphone)