Bảng giá cước iFone VNN
Mỹ
330
330
Canada
330
330
Úc
450
4330
Trung Quốc
330
330
Pháp
390
3120
Anh
340
3050
Hồng Kông
440
250
Hàn Quốc
500
1200
Malaysia
500
520
Singapore
310
310
Thái Lan
390
390
Đơn vị: đồng/phút
(đã bao gồm VAT)
Giá cước
1.
Macau
853
Mobile
Quốc Gia : Macau Các mã của mạng Mobile bao gồm:
6
1344
2.
Macau
853
1306
3.
Macedonia
389
Cosmofon Fixed
Quốc Gia : Macedonia Các mã của mạng Cosmofon Fixed bao gồm:
252, 3152, 3252, 3352, 3452, 4252, 4352, 4452, 4552, 4652, 4752, 4852
2205
4.
Macedonia
389
Mobile - Cosmofon
Quốc Gia : Macedonia Các mã của mạng Mobile - Cosmofon bao gồm:
75, 76
9504
5.
Macedonia
389
Mobile - Mobimak
Quốc Gia : Macedonia Các mã của mạng Mobile - Mobimak bao gồm:
70, 71, 72
9504
6.
Macedonia
389
9504
7.
Macedonia
389
2205
8.
Madagascar
261
Gulfsat
Quốc Gia : Madagascar Các mã của mạng Gulfsat bao gồm:
22
11565
9.
Madagascar
261
Mobile
Quốc Gia : Madagascar Các mã của mạng Mobile bao gồm:
3
11565
10.
Madagascar
261
Mobile - Celtel
Quốc Gia : Madagascar Các mã của mạng Mobile - Celtel bao gồm:
33
11501
11.
Madagascar
261
Mobile - Orange
Quốc Gia : Madagascar Các mã của mạng Mobile - Orange bao gồm:
32
9267
12.
Madagascar
261
Mobile - Telma
Quốc Gia : Madagascar Các mã của mạng Mobile - Telma bao gồm:
34
10503
13.
Madagascar
261
11165
14.
Malawi
265
Mobile
Quốc Gia : Malawi Các mã của mạng Mobile bao gồm:
8, 9
3195
15.
Malawi
265
3242
16.
Malaysia
60
Kuala Lumpur
Quốc Gia : Malaysia Các mã của mạng Kuala Lumpur bao gồm:
3
455
17.
Malaysia
60
Mobile
Quốc Gia : Malaysia Các mã của mạng Mobile bao gồm:
1
658
18.
Malaysia
60
Mobile - Celcom
Quốc Gia : Malaysia Các mã của mạng Mobile - Celcom bao gồm:
10172, 10173, 1030, 1031, 1032, 1033, 1034, 1040, 1041, 1050, 1051, 1052, 1053, 1054, 1055, 1057, 1058, 1059, 1077, 1078, 1079, 1080, 1081, 1083, 1084, 1085, 1086, 1087, 13, 145, 148, 19
658
19.
Malaysia
60
Mobile - Digi
Quốc Gia : Malaysia Các mã của mạng Mobile - Digi bao gồm:
10, 143, 146, 149, 16
658
20.
Malaysia
60
Mobile - Digi
Quốc Gia : Malaysia Các mã của mạng Mobile - Digi bao gồm:
102, 1036, 1037, 1038, 1039, 1046, 1066, 1076, 1082, 1088, 10900, 10901, 10902, 10903, 10905, 10906, 10907, 10908, 10909, 1091, 1092, 1093, 1094, 1095, 1096, 1097, 1098
1136
21.
Malaysia
60
Mobile - Maxis
Quốc Gia : Malaysia Các mã của mạng Mobile - Maxis bao gồm:
1043, 1070, 1071, 1089, 12, 142, 147, 17
658
22.
Malaysia
60
Mobile - Maxis
Quốc Gia : Malaysia Các mã của mạng Mobile - Maxis bao gồm:
1042
1264
23.
Malaysia
60
Mobile-Celcom
Quốc Gia : Malaysia Các mã của mạng Mobile-Celcom bao gồm:
105
658
24.
Malaysia
60
Mobile-Digi
Quốc Gia : Malaysia Các mã của mạng Mobile-Digi bao gồm:
1056
1136
25.
Malaysia
60
455
26.
Maldives
960
20970
27.
Maldives
960
13705
28.
Mali
223
Bamako
Quốc Gia : Mali Các mã của mạng Bamako bao gồm:
20, 442, 443, 449
8070
29.
Mali
223
Mobile - Malitel
Quốc Gia : Mali Các mã của mạng Mobile - Malitel bao gồm:
65, 66, 69
9163
30.
Mali
223
9087
Chú ý:
- Giá trên chưa bao gồm VAT
- Click vào mục tên vùng để biết chi tiết các mạng trong quốc gia đó
- Vui lòng theo dõi bảng giá thường xuyên để có những thông tin cập nhật mới nhất