Mobile Quốc Gia : Pakistan Các mã của mạng Mobile bao gồm: 3
2650
2.
Pakistan
92
Mobile - Mobilink Quốc Gia : Pakistan Các mã của mạng Mobile - Mobilink bao gồm: 30
2485
3.
Pakistan
92
Mobile - Telenor Quốc Gia : Pakistan Các mã của mạng Mobile - Telenor bao gồm: 34
2423
4.
Pakistan
92
2641
5.
Palau
680
Mobile Quốc Gia : Palau Các mã của mạng Mobile bao gồm: 620, 630, 640, 660, 680, 690, 775, 779
9807
6.
Palau
680
8822
7.
Palestine
970
Mobile Quốc Gia : Palestine Các mã của mạng Mobile bao gồm: 56, 59
6795
8.
Palestine
970
6503
9.
Panama
507
Colon Quốc Gia : Panama Các mã của mạng Colon bao gồm: 430, 431, 433, 4344, 441, 442, 443, 4440, 4441, 4442, 4443, 4444, 445, 446, 447, 448, 449, 4700, 4701, 4702, 4703, 4730, 4731
980
10.
Panama
507
Mobile Quốc Gia : Panama Các mã của mạng Mobile bao gồm: 6
4970
11.
Panama
507
Mobile - Digicel Quốc Gia : Panama Các mã của mạng Mobile - Digicel bao gồm: 610, 611, 612, 613, 614, 615
4955
12.
Panama
507
Mobile - Movistar Quốc Gia : Panama Các mã của mạng Mobile - Movistar bao gồm: 639, 64, 656, 657, 658, 659, 660, 661, 662, 663, 664, 681, 682, 683, 685, 699
4709
13.
Panama
507
Mobile-Digicel Quốc Gia : Panama Các mã của mạng Mobile-Digicel bao gồm: 60
4955
14.
Panama
507
Mobile-Movistar Quốc Gia : Panama Các mã của mạng Mobile-Movistar bao gồm: 686, 689, 692, 693, 697
4709
15.
Panama
507
Panama City Quốc Gia : Panama Các mã của mạng Panama City bao gồm: 2, 3, 50, 51, 520, 521, 522, 523, 524, 525, 526, 527, 529, 530, 560, 561, 563, 574, 578, 579, 590
1174
16.
Panama
507
980
17.
Papua New Guinea
675
18360
18.
Paraguay
595
Asuncion Quốc Gia : Paraguay Các mã của mạng Asuncion bao gồm: 21
1410
19.
Paraguay
595
Mobile Quốc Gia : Paraguay Các mã của mạng Mobile bao gồm: 9
2461
20.
Paraguay
595
Mobile - CTI Quốc Gia : Paraguay Các mã của mạng Mobile - CTI bao gồm: 991, 993, 995
1945
21.
Paraguay
595
Mobile - Personal Quốc Gia : Paraguay Các mã của mạng Mobile - Personal bao gồm: 971, 973, 975
1623
22.
Paraguay
595
Mobile - Telecel Quốc Gia : Paraguay Các mã của mạng Mobile - Telecel bao gồm: 981, 982, 983, 984, 985
2466
23.
Paraguay
595
1694
24.
Peru
51
Ancash Quốc Gia : Peru Các mã của mạng Ancash bao gồm: 430, 431, 432, 433, 434, 435, 436, 437
577
25.
Peru
51
Arequipa Quốc Gia : Peru Các mã của mạng Arequipa bao gồm: 540, 541, 542, 543, 544, 545, 546, 547
577
26.
Peru
51
Cusco Quốc Gia : Peru Các mã của mạng Cusco bao gồm: 840, 841, 842, 843, 844, 845, 846, 847
587
27.
Peru
51
Junin Quốc Gia : Peru Các mã của mạng Junin bao gồm: 640, 641, 642, 643, 644, 645, 646, 647
577
28.
Peru
51
La Libertad Quốc Gia : Peru Các mã của mạng La Libertad bao gồm: 440, 441, 442, 443, 444, 445, 446, 447
573
29.
Peru
51
Lambayeque Quốc Gia : Peru Các mã của mạng Lambayeque bao gồm: 740, 741, 742, 743, 744, 745, 746, 747
587
30.
Peru
51
Lima Quốc Gia : Peru Các mã của mạng Lima bao gồm: 12, 13, 14, 15, 16, 17
Chú ý: - Giá trên chưa bao gồm VAT
- Click vào mục tên vùng để biết chi tiết các mạng trong quốc gia đó
- Vui lòng theo dõi bảng giá thường xuyên để có những thông tin cập nhật mới nhất
Bản quyền thông tin thuộc Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT - Vinaphone)