iFoneVNN: Gía cước gọi quốc tế iFone VNN siêu rẻ chỉ 270đống/phút gọi đi Mỹ| Thẻ gọi điện thoại quốc tế giá rẻ iFoneVNN
Trang chủ | Sản phẩm | Giá cước | Đại lý | Hỗ trợ Hôm nay: 08-12-2023 
  Bạn chưa đăng nhập vào hệ thống [Đăng nhập]       English
 
Giới thiệu
Đăng ký
Nạp tiền vào tài khoản
Tải phần mềm
Hướng dẫn sử dụng
Thông báo
Khuyến mãi
Bảng giá cước iFone VNN
  Mỹ 330 330
  Canada 330 330
  Úc 450 4330
  Trung Quốc 330 330
  Pháp 390 3120
  Anh 340 3050
  Hồng Kông 440 250
  Hàn Quốc 500 1200
  Malaysia 500 520
  Singapore 310 310
  Thái Lan 390 390
Đơn vị: đồng/phút
(đã bao gồm VAT)
Xem toàn bộ  
  Giá cước
 
 
STT Quốc gia Mã quốc gia Tên vùng Giá cước
VNĐ/Phút
1. Reunion Island 262
Mobile Quốc Gia : Reunion Island
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

639, 692, 693
10574
2. Reunion Island 262
3555
3. Romania 40
Bucharest Quốc Gia : Romania
Các mã của mạng Bucharest bao gồm:

21
644
4. Romania 40
Directory Assistance Quốc Gia : Romania
Các mã của mạng Directory Assistance bao gồm:

118932
13697
5. Romania 40
Local Other Operators Quốc Gia : Romania
Các mã của mạng Local Other Operators bao gồm:

3
1183
6. Romania 40
Mobile - Cosmote Quốc Gia : Romania
Các mã của mạng Mobile - Cosmote bao gồm:

76
511
7. Romania 40
Mobile - Digimobil Quốc Gia : Romania
Các mã của mạng Mobile - Digimobil bao gồm:

77
3735
8. Romania 40
Mobile - Orange Quốc Gia : Romania
Các mã của mạng Mobile - Orange bao gồm:

74, 75
2972
9. Romania 40
Mobile - Romtelecom Quốc Gia : Romania
Các mã của mạng Mobile - Romtelecom bao gồm:

71
3735
10. Romania 40
Mobile - Telemobil Quốc Gia : Romania
Các mã của mạng Mobile - Telemobil bao gồm:

78
3735
11. Romania 40
Mobile - Vodafone Quốc Gia : Romania
Các mã của mạng Mobile - Vodafone bao gồm:

72, 73
3318
12. Romania 40
814
13. Russia 7
Mobile Quốc Gia : Russia
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

9
1982
14. Russia 7
Mobile - Beeline Quốc Gia : Russia
Các mã của mạng Mobile - Beeline bao gồm:

903, 905, 906, 909, 960, 961, 962, 963, 964, 965, 967, 968
3020
15. Russia 7
Mobile - MTS Quốc Gia : Russia
Các mã của mạng Mobile - MTS bao gồm:

91, 98
2958
16. Russia 7
Mobile - Megafon Quốc Gia : Russia
Các mã của mạng Mobile - Megafon bao gồm:

92, 93, 9974451, 9974452, 9974453, 9974454, 9974455, 9974456
2863
17. Russia 7
Moscow Quốc Gia : Russia
Các mã của mạng Moscow bao gồm:

495, 499
445
18. Russia 7
St. Petersburg Quốc Gia : Russia
Các mã của mạng St. Petersburg bao gồm:

812
445
19. Russia 7
Zone 1 Quốc Gia : Russia
Các mã của mạng Zone 1 bao gồm:

336, 3412, 3422, 3432, 3433, 3452, 3462, 3492, 3512, 3522, 3532, 3812, 3832, 3842, 3852, 3882, 401, 4712, 4722, 4732, 4742, 4752, 477, 4812, 4822, 4832, 4842, 4852, 4862, 4872, 4912, 4922, 4932, 811, 813, 816, 817, 820, 8312, 8332, 8342, 8352, 8362, 8412, 8422, 844, 8452, 8462, 847, 851, 861, 862, 863, 865, 866, 867, 871, 872, 873, 877, 878, 879
1089
20. Russia 7
Zone 2 Quốc Gia : Russia
Các mã của mạng Zone 2 bao gồm:

3517
1089
21. Russia 7
Zone 2 Quốc Gia : Russia
Các mã của mạng Zone 2 bao gồm:

3012, 3022, 341, 347, 353, 3822, 3902, 3912, 3942, 3952, 471, 472, 473, 474, 475, 481, 482, 483, 484, 485, 486, 487, 491, 492, 493, 494, 496, 498, 831, 833, 834, 835, 836, 841, 842, 843, 845, 846, 848, 855
1665
22. Russia 7
Zone 3 Quốc Gia : Russia
Các mã của mạng Zone 3 bao gồm:

301, 302, 342, 343, 345, 346, 349, 351, 352, 381, 382, 383, 384, 385, 388, 390, 391, 394, 395, 411, 413, 415, 416, 421, 423, 424, 426, 427, 814, 815, 818, 821
2556
23. Russia 7
Zone A Quốc Gia : Russia
Các mã của mạng Zone A bao gồm:

4942
1089
24. Russia 7
1032
25. Rwanda 250
Mobile Quốc Gia : Rwanda
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

78
4392
26. Rwanda 250
Mobile Quốc Gia : Rwanda
Các mã của mạng Mobile bao gồm:

72, 75
4941
27. Rwanda 250
5467
Tìm theo mã hoặc tên quốc gia:

  Chú ý:
      - Giá trên chưa bao gồm VAT
      - Click vào mục tên vùng để biết chi tiết các mạng trong quốc gia đó
      - Vui lòng theo dõi bảng giá thường xuyên để có những thông tin cập nhật mới nhất

Bản quyền thông tin thuộc Tổng công ty Dịch vụ Viễn thông (VNPT - Vinaphone)