Bảng giá cước iFone VNN
Mỹ
330
330
Canada
330
330
Úc
450
4330
Trung Quốc
330
330
Pháp
390
3120
Anh
340
3050
Hồng Kông
440
250
Hàn Quốc
500
1200
Malaysia
500
520
Singapore
310
310
Thái Lan
390
390
Đơn vị: đồng/phút
(đã bao gồm VAT)
Giá cước
1.
Taiwan
886
Mobile
Quốc Gia : Taiwan Các mã của mạng Mobile bao gồm:
60, 70, 9
1573
2.
Taiwan
886
Mobile - CHT
Quốc Gia : Taiwan Các mã của mạng Mobile - CHT bao gồm:
910, 911, 912, 919, 921, 928, 932, 933, 937, 942, 988, 991
1716
3.
Taiwan
886
Mobile-CHT
Quốc Gia : Taiwan Các mã của mạng Mobile-CHT bao gồm:
9340, 9341, 9342, 9343, 9344, 9630, 9631, 9632, 9633, 9634, 9720, 9721, 9722, 9723, 9724, 9725, 9726
1716
4.
Taiwan
886
427
5.
Tajikistan
992
Dushanbe
Quốc Gia : Tajikistan Các mã của mạng Dushanbe bao gồm:
372
4776
6.
Tajikistan
992
Mobile
Quốc Gia : Tajikistan Các mã của mạng Mobile bao gồm:
9
4496
7.
Tajikistan
992
Mobile - Babilon
Quốc Gia : Tajikistan Các mã của mạng Mobile - Babilon bao gồm:
918, 98
4970
8.
Tajikistan
992
Mobile - TT
Quốc Gia : Tajikistan Các mã của mạng Mobile - TT bao gồm:
90
4023
9.
Tajikistan
992
Mobile - Takom
Quốc Gia : Tajikistan Các mã của mạng Mobile - Takom bao gồm:
917, 919
4875
10.
Tajikistan
992
5301
11.
Tanzania
255
Dar es Salaam
Quốc Gia : Tanzania Các mã của mạng Dar es Salaam bao gồm:
22
7762
12.
Tanzania
255
Mobile - Mobitel
Quốc Gia : Tanzania Các mã của mạng Mobile - Mobitel bao gồm:
65, 71
7738
13.
Tanzania
255
Mobile - TTCL
Quốc Gia : Tanzania Các mã của mạng Mobile - TTCL bao gồm:
73
7691
14.
Tanzania
255
Mobile - Vodacom
Quốc Gia : Tanzania Các mã của mạng Mobile - Vodacom bao gồm:
75, 76
7691
15.
Tanzania
255
Mobile - Zain
Quốc Gia : Tanzania Các mã của mạng Mobile - Zain bao gồm:
68, 78
7738
16.
Tanzania
255
Mobile - Zantel
Quốc Gia : Tanzania Các mã của mạng Mobile - Zantel bao gồm:
77
7682
17.
Tanzania
255
7762
18.
Thailand
66
Bangkok
Quốc Gia : Thailand Các mã của mạng Bangkok bao gồm:
2
355
19.
Thailand
66
Mobile
Quốc Gia : Thailand Các mã của mạng Mobile bao gồm:
8
355
20.
Thailand
66
Mobile - DTAC
Quốc Gia : Thailand Các mã của mạng Mobile - DTAC bao gồm:
804, 805, 81205, 81206, 81207, 81208, 81209, 8130, 8134, 8139, 8140, 81410, 81411, 81412, 81413, 81414, 81415, 81416, 8142, 8143, 8144, 8145, 8147, 8148, 8149, 8153, 8154, 8155, 8156, 8157, 8158, 8159, 8160, 81611, 81612, 81613, 81614, 81615, 81616, 81617, 81618, 81619, 81620, 81621, 81622, 81623, 81625, 81626, 81627, 81628, 81629, 81631, 81632, 81633, 81634, 81636, 81637, 81638, 81639, 8164, 81650, 81651, 81652, 81653, 81654, 81655, 81657, 81658, 81659, 8166, 8167, 8168, 8169, 8171, 823, 824, 827, 831, 8328, 8329, 8341, 8354, 8355, 8356, 8357, 8358, 8359, 8362, 8363, 8364, 8365, 8366, 8367, 8369, 8372, 8373, 8374, 8376, 8395, 8396, 8430, 8440, 8451, 8459, 846, 850, 851, 853, 8540, 8541, 8549, 8561, 8590, 8591, 8592, 8675, 8676, 8677, 8678, 8679, 868, 869, 873, 874, 875, 876, 877, 880, 881, 882, 894, 896, 897
521
21.
Thailand
66
355
22.
Thuraya
882
Aeromobile
Quốc Gia : Thuraya Các mã của mạng Aeromobile bao gồm:
99
179385
23.
Thuraya
882
Emsat
Quốc Gia : Thuraya Các mã của mạng Emsat bao gồm:
13
142586
24.
Thuraya
882
Global Networks
Quốc Gia : Thuraya Các mã của mạng Global Networks bao gồm:
34
137309
25.
Thuraya
882
78265
26.
Thuraya
882
On Air
Quốc Gia : Thuraya Các mã của mạng On Air bao gồm:
98
26865
27.
Thuraya
882
RMSS Network
Quốc Gia : Thuraya Các mã của mạng RMSS Network bao gồm:
16
67838
28.
Thuraya
882
Seanet
Quốc Gia : Thuraya Các mã của mạng Seanet bao gồm:
42
61316
29.
Thuraya
882
175556
30.
Togo
228
Mobile
Quốc Gia : Togo Các mã của mạng Mobile bao gồm:
01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 84, 9
11925
Chú ý:
- Giá trên chưa bao gồm VAT
- Click vào mục tên vùng để biết chi tiết các mạng trong quốc gia đó
- Vui lòng theo dõi bảng giá thường xuyên để có những thông tin cập nhật mới nhất