|
|
Bảng giá cước iFone VNN
|
|
Mỹ |
330 |
330 |
|
|
Canada |
330 |
330 |
|
|
Úc |
450 |
4330 |
|
|
Trung Quốc |
330 |
330 |
|
|
Pháp |
390 |
3120 |
|
|
Anh |
340 |
3050 |
|
|
Hồng Kông |
440 |
250 |
|
|
Hàn Quốc |
500 |
1200 |
|
|
Malaysia |
500 |
520 |
|
|
Singapore |
310 |
310 |
|
|
Thái Lan |
390 |
390 |
Đơn vị: đồng/phút |
(đã bao gồm VAT) |
|
 |
|
|
|
Sản phẩm |
|
 |
|
Dịch vụ iFone-VNN trả trước
Dịch vụ iFone-VNN trả trước tích hợp tất cả các lợi ích mà người sử dụng quan tâm.
- Cung cấp nhiều mệnh giá thẻ khách nhau cho khách hàng dễ dàng lựa chọn.
- Cước phí cực rẻ, chất lượng âm thanh cực rõ.
- Không phí thuê bao, không hoá đơn thanh toán.
- Cung cấp số điện thoại iFone-VNN 88xxxxxxx dễ nhớ và có thể đàm thoại miễn phí với nhau.
- Sử dụng cùng với hầu hết các thiết bị đầu cuối SoftPhone, IP Phone, ATA...
- Là dịch vụ hợp pháp tại VietNam nên quyền lợi của khách hàng được đảm bảo tốt nhất.
Các mệnh giá thẻ iFone-VNN
|
|
|
|